Có 2 kết quả:

等軸晶系 děng zhóu jīng xì ㄉㄥˇ ㄓㄡˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄧˋ等轴晶系 děng zhóu jīng xì ㄉㄥˇ ㄓㄡˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cubical system (crystallography)
(2) crystal system based on cubic lattice
(3) equiaxial crystal system

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cubical system (crystallography)
(2) crystal system based on cubic lattice
(3) equiaxial crystal system

Bình luận 0